Giới thiệu bài hát
Ca khúc kể về hai người sau khi chia tay nhau với giai điệu da diết.
Học tiếng Anh qua bài hát We Don’t Talk Anymore
Trước hết hãy cùng điểm lại những cấu trúc và mẫu câu hay ho trong bài hát này nhé.
1. Cấu trúc
Like: giống như
Ví dụ:
We don’t talk anymore like we used to do.
(Chúng ta không còn trò chuyện với nhau giống như chúng ta đã từng.)
Used to Verb: Trước đây thường làm gì (giờ không làm nữa)
Ví dụ:
I used to call her after midnight. Now I don’t do it anymore.
(Trước đây tôi thường gọi cho cô ấy sau nửa đêm. Nhưng bây giờ tôi không còn làm thế nữa.)
Look for: tìm kiếm
Ví dụ:
Are you looking for something?
(Bạn đang tìm kiếm thứ gì vậy?)
Move on: cố gắng, tiếp tục
Ví dụ:
After their break up, she moved on and married a rich man.
(Sau khi họ chia tay, cô ấy tiếp tục cuộc sống của mình và cưới một người đàn ông giàu có.)
Get something out of the brain: quên cái gì/ngừng nghĩ về cái gì
Ví dụ:
I can’t get you out of my brain.
(Tôi không thể ngừng nghĩ về em.)
Every now and then: đôi khi, thỉnh thoảng
Ví dụ:
After breaking up, I still think of him every now and then.
(Sau khi chia tay, thỉnh thoảng tôi vẫn nghĩ về anh ấy.)
Show up: xuất hiện, đến
Ví dụ:
She showed up at his door and apologized.
(Cô ấy xuất hiện trước cửa nhà anh ấy và xin lỗi.)
2. Mẫu câu
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Đây là thì được dùng để chỉ sự việc xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn tiếp tục ở hiện tại và có thể vẫn còn tiếp diễn trong tương lai.
Ví dụ:
You’ve been looking for someone like you.
(Em vẫn hằng tìm kiếm một ai đó giống anh.)
Câu giả định ở thì quá khứ: Dùng để giả định một điều ngược lại so với thực tại đã xảy ra ở quá khứ. Chúng ta sử dụng để ước điều trái với những gì xảy ra trong quá khứ, thường là để diễn tả sự nuối tiếc với tình huống ở quá khứ.
Ví dụ:
I wish I would have known that wasn’t me
(Anh ước anh biết người đó không phải là anh.)
I should have known your love was a game.
(Lẽ ra anh nên biết tình yêu của em là một trò chơi.)
Câu giả định ở hiện tại: Dùng để giả định một điều gì đó có thực ở hiện tại.
Ví dụ:
You might want me to come show up at your door.
(Có thể anh muốn em đến đứng trước cửa nhà anh.)
Mệnh đề quan hệ: Mệnh đề là một phần của câu. Mệnh đề có thể bao gồm nhiều từ hay có cấu trúc của cả một câu. Mệnh đề quan hệ dùng để giải thích rõ hơn về danh từ đứng trước nó.
Ví dụ:
I just heard you found the one you’ve been looking for.
(Anh nghe nói em đã tìm thấy người mà em hằng tìm kiếm.)
It’s such a shame that we don’t talk anymore.
(Thật trớ trêu thay chúng ta không còn trò chuyện với nhau.)
Câu phức sử dụng mệnh đề danh từ: Mệnh đề danh từ làm chức năng của một danh từ: làm tân ngữ/chủ thể của động từ, làm tân ngữ cho giới từ, bổ ngữ cho câu…
Ví dụ:
I still wonder why I can’t move on.
I don’t want to know what kind of dress you’re wearing tonight.
Sử dụng if trong câu trần thuật (tương đương mệnh đề danh từ)
Ví dụ:
I don’t want to know if he’s holding onto you so tight.
(Anh không muốn biết liệu anh ta có ôm em chặt không.)
I don’t want to know if you’re looking into her eyes.
(Em không muốn biết liệu anh có nhìn vào mắt cô ấy không.)
Theo eJOY